Sẽ có nhiều bạn có những câu hỏi như:
hộp chia ngả tiếng anh là gì
hộp nối dây tiếng anh là gì
hộp đấu nối tiếng anh là gì
hộp nối là gì
hộp nối dây là gì
hộp nối điện là gì
hộp nối cáp là gì
ống ghen điện tiếng anh
ống gen điện tiếng anh là gì
ống gen cách điện tiếng anh là gì
ống gen luồn dây điện tiếng anh là gì
ống luồn dây điện tiếng anh là gì
ống ruột gà trong tiếng anh
ống xoắn ruột gà tiếng anh
ống ruột gà english
ống xoắn ruột gà tiếng anh là gì
ống xoắn ruột gà translation
ống nhựa pvc tiếng anh
ống ruột gà tiếng anh là gì
Các từ tiếng anh thông dụng của Ống luồn dây điện
Ống luồn dây điện (ống gen điện): conduit
Ống ruột gà (ống mềm/ống đàn hồi): flexible conduit
Khớp nối trơn: Coupling
Khớp nối ren: Screwed coupling
Đầu vặn răng (dùng với khớp ren): Male bush
Nối giảm (cút thu): Adaptor
Hộp chia ngả (đường): Junction box
Hộp chia ngả loại sâu: Deep junction box
Hộp phân dây (nối dây) vuông: Adaptable box
Kẹp (bọ) đỡ ống: Mounting clip
Lò xo uốn ống luồn dây điện: Conduit bending spring
Kìm cắt ống điện: Conduit cutter
Nẹp (máng gen luồn dây): proof trunkings
Xem thêm các bài viết khác Tại đây
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét